Có 2 kết quả:
进行交易 jìn xíng jiāo yì ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄠ ㄧˋ • 進行交易 jìn xíng jiāo yì ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄠ ㄧˋ
jìn xíng jiāo yì ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄠ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to carry out a transaction
Bình luận 0
jìn xíng jiāo yì ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄠ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to carry out a transaction
Bình luận 0